77
CB
C. Carter-Vickers
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cameron Carter-Vickers
CB
77
183cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
55
57
56
56
63
59
71
60
60
74
74
69
69
67
67
74
Tốc độ
73
Sút
34
Chuyền bóng
57
Rê bóng
67
Phòng thủ
72
Thể chất
81
Tốc độ
77
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
59
Sút xa
25
Chọn vị trí
31
Vô lê
30
Penalty
40
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
39
Chuyền dài
65
Đá phạt
33
Sút xoáy
39
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Quyết đoán
78
Nhảy
85
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Celtic | |
2021~ | Celtic | |
2021~2022 | Celtic | |
2020~2020 | Luton Town | |
2020~2021 | AFC Bournemouth | |
2019~2020 | Stoke City | |
2018~2018 | Ipswich Town | |
2018~2019 | swansea city | |
2017~2018 | Sheffield United | |
2016~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2022 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |