70
LM
C. Ejuke
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Chidera Ejuke
LM 70
|
|
02.01.1998
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
62
67
68
68
61
67
50
67
67
43
43
51
51
54
54
43
Tốc độ
81
Sút
62
Chuyền bóng
63
Rê bóng
73
Phòng thủ
34
Thể chất
55
Tốc độ
79
Tăng tốc
84
Dứt điểm
61
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
54
Penalty
57
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
63
Chuyền dài
60
Đá phạt
58
Sút xoáy
63
Rê bóng
74
Giữ bóng
68
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
62
Kèm người
28
Lấy bóng
42
Cắt bóng
31
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Quyết đoán
50
Nhảy
60
Bình tĩnh
58
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Chidera Ejuke mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Antwerp
2022~ Hertha Berlin
2022~2023 Hertha Berlin
2020~ PFC CSKA Moscow
2019~2020 SC Heyrenbane
2017~2019 Valerenga
2016~2017 곰베 유나이티드 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%