66
CB
C. Hérelle
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christophe Hérelle
CB 66
|
|
22.08.1992
188cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
15
50
49
48
48
54
49
60
50
50
63
63
58
58
57
57
63
Tốc độ
43
Sút
41
Chuyền bóng
52
Rê bóng
52
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
50
Tăng tốc
35
Dứt điểm
40
Lực sút
51
Sút xa
38
Chọn vị trí
43
Vô lê
30
Penalty
40
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
49
Chuyền dài
60
Đá phạt
36
Sút xoáy
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Phản ứng
60
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Quyết đoán
66
Nhảy
63
Bình tĩnh
60
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christophe Hérelle mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%