68
CM
Daniel Bragança
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Bragança
CM 68
|
|
27.05.1999
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
14
60
64
65
65
65
66
61
65
65
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
70
Sút
57
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
55
Thể chất
54
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
57
Lực sút
58
Sút xa
56
Chọn vị trí
63
Vô lê
56
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
60
Chuyền dài
69
Đá phạt
56
Sút xoáy
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
63
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
54
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Quyết đoán
52
Nhảy
58
Bình tĩnh
69
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniel Bragança mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019
2019~2020 Estoril Praia
2018~ Sporting CP
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%