68
CM
Daniel Bragança
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Bragança
CM
68
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
14
60
64
65
65
65
66
61
65
65
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
70
Sút
57
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
55
Thể chất
54
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
57
Lực sút
58
Sút xa
56
Chọn vị trí
63
Vô lê
56
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
60
Chuyền dài
69
Đá phạt
56
Sút xoáy
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
63
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
54
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Quyết đoán
52
Nhảy
58
Bình tĩnh
69
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2019 | ||
2019~2020 | Estoril Praia | |
2018~ | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |