69
CM
É. Gutiérrez
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Gutiérrez
CM
69
CDM
68
178cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
15
62
64
64
64
66
65
65
64
64
61
61
64
64
64
64
61
Tốc độ
60
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
62
Thể chất
62
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
60
Lực sút
68
Sút xa
64
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
59
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
62
Chuyền dài
68
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Club Deportivo Guadalajara | |
2018~ | PSV | |
2018~2023 | PSV | |
2013~2018 | Pachuca |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |