69
CM
É. Gutiérrez
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Gutiérrez
CM 69 CDM 68
|
|
15.06.1995
178cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
15
62
64
64
64
66
65
65
64
64
61
61
64
64
64
64
61
Tốc độ
60
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
62
Thể chất
62
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
60
Lực sút
68
Sút xa
64
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
59
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
62
Chuyền dài
68
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Erick Gutiérrez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Club Deportivo Guadalajara
2018~ PSV
2018~2023 PSV
2013~2018 Pachuca
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%