65
ST
F. Mulic
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
F. Mulic
ST 65
|
|
03.10.1994
203cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
62
58
55
55
46
53
40
52
52
43
42
39
39
40
40
43
Tốc độ
65
Sút
63
Chuyền bóng
42
Rê bóng
54
Phòng thủ
28
Thể chất
65
Tốc độ
71
Tăng tốc
58
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
39
Chuyền dài
28
Đá phạt
60
Sút xoáy
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Phản ứng
54
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
32
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
80
Thể lực
33
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
56
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem F. Mulic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Suwon Samsung Bluewings
2021~ Seongnam FC
2021~2021 Seongnam FC
2021~2023 Seongnam FC
2020~2021 FK 벨레즈 모스타
2019~2019 브네이 예후다 텔 아비브
2019~2020 SNK 무라
2018~2019 하포엘 텔아비브
2017~2018 하포엘 아크레
2016~2017 엑셀 무크롱
2015~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%