![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/17000/16152.png?t=20231127)
65
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team720.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club87.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hélder Costa
RM
65
LM
65
CF
64
179cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
59
61
62
62
56
62
44
62
62
37
37
44
44
47
47
37
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
27
Thể chất
52
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
59
Lực sút
64
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
57
Đá phạt
60
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
60
Kèm người
31
Lấy bóng
27
Cắt bóng
20
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Quyết đoán
43
Nhảy
49
Bình tĩnh
62
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
|
2017~2020 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2015 | RC 데포르티보 | |
2015~2016 |
![]() |
|
2015~2017 |
![]() |
|
2012~2015 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |