65
RM
Hélder Costa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hélder Costa
RM 65 LM 65 CF 64
|
|
12.01.1994
179cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
13
59
61
62
62
56
62
44
62
62
37
37
44
44
47
47
37
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
27
Thể chất
52
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
59
Lực sút
64
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
57
Đá phạt
60
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
60
Kèm người
31
Lấy bóng
27
Cắt bóng
20
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Quyết đoán
43
Nhảy
49
Bình tĩnh
62
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Xem Hélder Costa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Ritihad
2022~2023 Al Ritihad
2021~ Valencia CF
2021~2022 Valencia CF
2020~ Leeds United
2020~2023 Leeds United
2019~2020 Leeds United
2017~2020 Wolverhampton Wanderers
2016~2017 Wolverhampton Wanderers
2015~2015 RC 데포르티보
2015~2016 AS Monaco
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%