73
CM
H. Morita
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hidemasa Morita
CM 73 CDM 73
|
|
10.05.1995
177cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
63
67
67
67
70
68
70
68
68
65
64
66
66
68
68
65
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
59
Tăng tốc
62
Dứt điểm
66
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
70
Vô lê
27
Penalty
44
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
63
Chuyền dài
73
Đá phạt
42
Sút xoáy
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
71
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hidemasa Morita mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sporting CP
2021~2022 Santa Clara
2018~2021 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%