73
CM
H. Morita
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hidemasa Morita
CM
73
CDM
73
177cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
63
67
67
67
70
68
70
68
68
65
64
66
66
68
68
65
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
59
Tăng tốc
62
Dứt điểm
66
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
70
Vô lê
27
Penalty
44
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
63
Chuyền dài
73
Đá phạt
42
Sút xoáy
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
71
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sporting CP | |
2021~2022 | Santa Clara | |
2018~2021 | 가와사키 프론탈레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |