66
CDM
J. Cork
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Cork
CDM 66 CM 63
|
|
25.06.1989
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
56
56
55
55
60
57
63
56
56
62
63
59
59
59
59
62
Tốc độ
35
Sút
53
Chuyền bóng
60
Rê bóng
58
Phòng thủ
63
Thể chất
65
Tốc độ
29
Tăng tốc
43
Dứt điểm
48
Lực sút
62
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
57
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Quyết đoán
65
Nhảy
62
Bình tĩnh
69
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jack Cork mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%