68
LM
Kenedy
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenedy
LM 68 RM 68 ST 66
|
|
08.02.1996
180cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
2
Level
16
63
65
65
65
62
65
57
65
65
54
54
58
58
59
59
54
Tốc độ
65
Sút
62
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
52
Thể chất
54
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
67
Vô lê
49
Penalty
60
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
62
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
63
Kèm người
53
Lấy bóng
52
Cắt bóng
53
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Quyết đoán
45
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kenedy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%