69
LM
K. Aktürkoğlu
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kerem Aktürkoğlu
LM 69 CAM 69
|
|
21.10.1998
173cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
14
62
66
67
67
61
66
47
66
66
39
39
50
50
52
52
39
Tốc độ
74
Sút
64
Chuyền bóng
62
Rê bóng
68
Phòng thủ
30
Thể chất
49
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
65
Lực sút
64
Sút xa
68
Chọn vị trí
67
Vô lê
48
Penalty
56
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
62
Chuyền dài
58
Đá phạt
66
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Phản ứng
68
Kèm người
22
Lấy bóng
38
Cắt bóng
21
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
39
Thể lực
76
Quyết đoán
40
Nhảy
55
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kerem Aktürkoğlu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Galatasaray SK
2019~2020 24 에르진잔스포르
2018~2019 카라자베이 벨레디예스포르
2016~2017 보드룸스포르
2015~2018 Medipol Basaksehir
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%