66
CB
L. Cooper
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Liam Cooper
CB 66
|
|
30.08.1991
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
44
44
43
43
52
46
60
46
46
63
64
57
57
56
56
63
Tốc độ
39
Sút
30
Chuyền bóng
48
Rê bóng
49
Phòng thủ
64
Thể chất
62
Tốc độ
39
Tăng tốc
40
Dứt điểm
23
Lực sút
46
Sút xa
33
Chọn vị trí
32
Vô lê
29
Penalty
30
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
40
Chuyền dài
57
Đá phạt
23
Sút xoáy
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Phản ứng
64
Kèm người
63
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Liam Cooper mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ Leeds United
2013~2014 체스터필드
2012~2013 체스터필드
2011~2011 Carlyle United
2009~2013 Hull City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%