66
CB
L. Cooper
5
15
44
44
43
43
52
46
60
46
46
63
64
57
57
56
56
63
Tốc độ
39
Sút
30
Chuyền bóng
48
Rê bóng
49
Phòng thủ
64
Thể chất
62
Tốc độ
39
Tăng tốc
40
Dứt điểm
23
Lực sút
46
Sút xa
33
Chọn vị trí
32
Vô lê
29
Penalty
30
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
40
Chuyền dài
57
Đá phạt
23
Sút xoáy
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Phản ứng
64
Kèm người
63
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Leeds United | |
2013~2014 | 체스터필드 | |
2012~2013 | 체스터필드 | |
2011~2011 | Carlyle United | |
2009~2013 | Hull City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |