69
RB
L. Advíncula
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Advíncula
RB 69 RW 69 RM 69
|
|
02.03.1990
180cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
64
65
66
66
64
65
64
66
66
64
63
66
66
67
67
64
Tốc độ
81
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
72
Tốc độ
81
Tăng tốc
81
Dứt điểm
58
Lực sút
69
Sút xa
66
Chọn vị trí
66
Vô lê
53
Penalty
57
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
65
Chuyền dài
60
Đá phạt
57
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
67
Nhảy
76
Bình tĩnh
56
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luis Advíncula mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Boca Juniors
2019~2021 Rayo Vallecano
2018~2019 Rayo Vallecano
2017~2018 로보스 B.U.A.P
2017~2019 Tigress Dera UANL
2016~2016 Newell's Old Boys
2015~2017 부르사스포르
2014~2014 스포르팅 크리스탈
2014~2015 비토리아 세투발
2013~2014 폰테 프레타
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2012 스포르팅 크리스탈
2012~2013 타우리야 심페로폴
2010~2012 스포르팅 크리스탈
2009~2010 후안 아우리치
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%