67
CB
Luís Neto
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Neto
CB 67
|
|
26.05.1988
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
45
44
44
44
51
46
60
46
46
64
64
58
58
56
56
64
Tốc độ
49
Sút
32
Chuyền bóng
47
Rê bóng
48
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
42
Dứt điểm
29
Lực sút
37
Sút xa
32
Chọn vị trí
39
Vô lê
35
Penalty
41
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
37
Chuyền dài
55
Đá phạt
37
Sút xoáy
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Phản ứng
55
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Quyết đoán
69
Nhảy
66
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luís Neto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Sporting CP
2017~2018 Fenerbahce SK
2013~2019 제니트
2012~2013 시에나
2011~2012 CD 나시오날
2007~2011 바르짐
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%