70
CAM
L. Sučić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Sučić
CAM
70
CM
68
185cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
18
64
67
67
67
65
67
58
67
67
52
51
57
57
59
59
52
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
46
Thể chất
61
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
73
Sút xa
70
Chọn vị trí
63
Vô lê
67
Penalty
60
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
67
Chuyền dài
68
Đá phạt
68
Sút xoáy
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Phản ứng
64
Kèm người
44
Lấy bóng
47
Cắt bóng
52
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Quyết đoán
54
Nhảy
62
Bình tĩnh
65
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Red Bull Salzburg | |
2019~2020 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |