66
CM
L. Lerager
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukas Lerager
CM 66
|
|
12.07.1993
188cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
63
62
61
61
63
61
65
62
62
65
65
63
63
63
63
65
Tốc độ
60
Sút
60
Chuyền bóng
60
Rê bóng
60
Phòng thủ
63
Thể chất
72
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
58
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
68
Vô lê
57
Penalty
49
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
62
Đá phạt
52
Sút xoáy
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Phản ứng
69
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lukas Lerager mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~2022 FC Copenhagen
2019~2019 Genoa
2019~2022 Genoa
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2016~2017 SV Julter Barreham
2013~2016 Bibyor FF
2011~2013 아카데미스크 BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%