72
CB
M. Guéhi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Guehi
CB
72
182cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
51
53
52
52
59
55
67
55
55
69
69
64
64
63
63
69
Tốc độ
63
Sút
34
Chuyền bóng
52
Rê bóng
61
Phòng thủ
70
Thể chất
65
Tốc độ
66
Tăng tốc
60
Dứt điểm
37
Lực sút
43
Sút xa
23
Chọn vị trí
31
Vô lê
28
Penalty
33
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
31
Chuyền dài
66
Đá phạt
28
Sút xoáy
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Quyết đoán
64
Nhảy
73
Bình tĩnh
65
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | crystal palace | |
2020~2021 | swansea city | |
2018~2021 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |