100
CB
M. Guéhi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Guehi
CB
100
185cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
25
83
83
83
83
87
84
95
85
85
97
97
93
93
92
92
97
Tốc độ
98
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
92
Phòng thủ
99
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
75
Lực sút
74
Sút xa
48
Chọn vị trí
65
Vô lê
54
Penalty
59
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
57
Chuyền dài
96
Đá phạt
54
Sút xoáy
50
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
99
Kèm người
102
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
103
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
92
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | crystal palace | |
2020~2021 | swansea city | |
2018~2021 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |