70
CF
M. Livaja
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Livaja
CF
70
ST
70
182cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
16
67
67
66
66
60
66
49
65
65
47
47
46
46
49
49
47
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
62
Rê bóng
69
Phòng thủ
33
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
66
Dứt điểm
68
Lực sút
74
Sút xa
63
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
74
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
61
Chuyền dài
47
Đá phạt
64
Sút xoáy
60
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Phản ứng
60
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
24
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Hajduk Split | |
2018~2021 | AEK Athens | |
2017~2018 | AEK Athens | |
2016~2018 | UD Las Palmas | |
2015~2016 | Empoli | |
2014~2016 | 루빈 카잔 | |
2013~2014 | Bergamo Calcio | |
2011~2012 | 체세나 | |
2010~2010 | Hajduk Split | |
2010~2011 | FC Lugano | |
2010~2013 | Inter Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |