96
CAM
M. Livaja
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Livaja
CAM
96
ST
96
LW
96
182cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
21
93
93
93
93
85
93
73
91
91
69
69
71
71
74
74
69
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
53
Thể chất
94
Tốc độ
92
Tăng tốc
97
Dứt điểm
90
Lực sút
101
Sút xa
85
Chọn vị trí
90
Vô lê
89
Penalty
99
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
87
Chuyền dài
67
Đá phạt
87
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
89
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
58
Lấy bóng
48
Cắt bóng
46
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
97
Thể lực
85
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
96
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Hajduk Split | |
2018~2021 | AEK Athens | |
2017~2018 | AEK Athens | |
2016~2018 | UD Las Palmas | |
2015~2016 | Empoli | |
2014~2016 | 루빈 카잔 | |
2013~2014 | Bergamo Calcio | |
2011~2012 | 체세나 | |
2010~2010 | Hajduk Split | |
2010~2011 | FC Lugano | |
2010~2013 | Inter Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |