70
CF
M. Livaja
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Livaja
CF 70 ST 70
|
|
26.08.1993
182cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
16
67
67
66
66
60
66
49
65
65
47
47
46
46
49
49
47
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
62
Rê bóng
69
Phòng thủ
33
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
66
Dứt điểm
68
Lực sút
74
Sút xa
63
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
74
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
61
Chuyền dài
47
Đá phạt
64
Sút xoáy
60
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Phản ứng
60
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
24
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marko Livaja mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Hajduk Split
2018~2021 AEK Athens
2017~2018 AEK Athens
2016~2018 UD Las Palmas
2015~2016 Empoli
2014~2016 루빈 카잔
2013~2014 Bergamo Calcio
2011~2012 체세나
2010~2010 Hajduk Split
2010~2011 FC Lugano
2010~2013 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%