68
ST
M. Diagne
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mbaye Diagne
ST 68
|
|
28.10.1991
191cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
65
60
58
58
51
57
40
56
56
40
41
40
40
42
42
40
Tốc độ
56
Sút
65
Chuyền bóng
49
Rê bóng
55
Phòng thủ
25
Thể chất
64
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
66
Lực sút
72
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
60
Penalty
70
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
49
Chuyền dài
40
Đá phạt
42
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
34
Phản ứng
64
Kèm người
18
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Quyết đoán
48
Nhảy
54
Bình tĩnh
65
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mbaye Diagne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알카디시아
2022~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2022~2023 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~ West Bromwich Albion
2021~2021 West Bromwich Albion
2019~ Galatasaray SK
2019~2020 Club Brugge
2019~2022 Galatasaray SK
2017~2019 Kasimpasa SK
2016~2017 Tianjin Jinmen Tiger FC
2015~2015
2015~2016 우이페슈트 FC
2014~2014 리에르세
2013~2013 AC Ajaccio
2013~2015 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%