72
CB
M. Ngadeu
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ngadeu-Ngadjui
CB 72
|
|
23.11.1990
190cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
5
Level
16
55
53
51
51
58
53
66
54
54
69
69
63
63
62
62
69
Tốc độ
57
Sút
42
Chuyền bóng
52
Rê bóng
53
Phòng thủ
69
Thể chất
76
Tốc độ
65
Tăng tốc
49
Dứt điểm
34
Lực sút
64
Sút xa
43
Chọn vị trí
51
Vô lê
28
Penalty
44
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
41
Chuyền dài
64
Đá phạt
27
Sút xoáy
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Phản ứng
64
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
85
Thể lực
68
Quyết đoán
68
Nhảy
76
Bình tĩnh
55
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Michael Ngadeu-Ngadjui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Beijing Guoan
2019~ AA Ghent
2019~2023 AA Ghent
2016~2019 SK Slavia Praha
2014~2016 FC 보토샤니
2012~2014 1. FC 뉘른베르크 II
2011~2012 SV 샨드하우젠 II
2010~2010 캐논 데 예운데
2010~2011 커쉬올더 SC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%