68
CM
M. Zajc
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Miha Zajc
CM 68 CAM 68
|
|
01.07.1994
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
63
65
64
64
65
65
61
64
64
57
56
60
60
61
61
57
Tốc độ
58
Sút
66
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
56
Thể chất
57
Tốc độ
58
Tăng tốc
58
Dứt điểm
65
Lực sút
69
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Phản ứng
63
Kèm người
57
Lấy bóng
56
Cắt bóng
58
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Quyết đoán
48
Nhảy
60
Bình tĩnh
65
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Miha Zajc mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 Genoa
2019~ Fenerbahce SK
2017~2019 Empoli
2014~2017 NK 올림피야 류블랴나
2013~2014 NK 첼레
2012~2012 NK 올림피야 류블랴나
2011~2014 NK 브라보
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%