69
LW
M. Elyounoussi
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Elyounoussi
LW 69 RW 69 CM 68
|
|
04.08.1994
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
65
66
66
66
65
66
61
67
67
59
59
61
61
62
62
59
Tốc độ
66
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
55
Thể chất
65
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
67
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
66
Vô lê
62
Penalty
59
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
65
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
49
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
66
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mohamed Elyounoussi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Copenhagen
2019~2021 Celtic
2018~2023 southampton
2016~2018 FC Basel 1893
2014~2016 Molde FK
2011~2014 Sarpsborg 08
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%