71
CM
M. Shaparenko
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mykola Shaparenko
CM 71 CAM 71
|
|
04.10.1998
178cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
61
66
67
67
68
68
65
67
67
58
58
62
62
64
64
58
Tốc độ
68
Sút
63
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
57
Thể chất
60
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
71
Chọn vị trí
64
Vô lê
51
Penalty
52
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
64
Chuyền dài
68
Đá phạt
65
Sút xoáy
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
64
Kèm người
57
Lấy bóng
61
Cắt bóng
64
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Quyết đoán
71
Nhảy
56
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mykola Shaparenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%