67
ST
M. Boadu
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Myron Boadu
ST
67
181cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
14
64
64
63
63
55
62
42
61
61
37
37
42
42
45
45
37
Tốc độ
73
Sút
64
Chuyền bóng
54
Rê bóng
65
Phòng thủ
24
Thể chất
56
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
58
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
46
Chuyền dài
48
Đá phạt
52
Sút xoáy
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
25
Lấy bóng
19
Cắt bóng
20
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Quyết đoán
41
Nhảy
69
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | FC Tventer | |
2021~ | AS Monaco | |
2017~2021 | AZ |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |