69
CDM
N. Dorsch
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Dorsch
CDM 69 CM 70
|
|
15.01.1998
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
62
64
64
64
67
66
66
64
64
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
58
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
64
Tốc độ
53
Tăng tốc
65
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
71
Chọn vị trí
56
Vô lê
57
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
56
Sút xoáy
56
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Niklas Dorsch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Augsburg
2020~2021 AA Ghent
2018~2020 1. FC Heidenheim
2016~2018 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%