69
ST
O. Edouard
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Odsonne Edouard
ST
69
187cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
13
66
66
65
65
60
65
51
64
64
48
47
49
49
51
51
48
Tốc độ
67
Sút
66
Chuyền bóng
59
Rê bóng
68
Phòng thủ
39
Thể chất
62
Tốc độ
69
Tăng tốc
65
Dứt điểm
68
Lực sút
70
Sút xa
61
Chọn vị trí
67
Vô lê
56
Penalty
67
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
51
Chuyền dài
51
Đá phạt
66
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
34
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Quyết đoán
48
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | crystal palace | |
2018~2021 | Celtic | |
2017~2018 | Celtic | |
2016~2017 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |