67
ST
P. Daka
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patson Daka
ST 67
|
|
09.10.1998
183cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
64
63
62
62
54
61
41
61
61
36
36
41
41
44
44
36
Tốc độ
76
Sút
65
Chuyền bóng
50
Rê bóng
64
Phòng thủ
21
Thể chất
58
Tốc độ
77
Tăng tốc
76
Dứt điểm
68
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
65
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
44
Chuyền dài
53
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Phản ứng
67
Kèm người
15
Lấy bóng
23
Cắt bóng
16
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Quyết đoán
55
Nhảy
69
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Patson Daka mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Leicester City
2017~2017 FC 리퍼링
2017~2021 Red Bull Salzburg
2016~2016 파워 다이나모스 FC
2016~2017 카푸에 셀틱 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%