67
CM
P. Ševčík
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Ševčík
CM
67
RM
67
CDM
66
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
61
63
63
63
64
64
63
64
64
60
60
61
61
62
62
60
Tốc độ
62
Sút
60
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
59
Thể chất
62
Tốc độ
59
Tăng tốc
66
Dứt điểm
57
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
58
Vô lê
64
Penalty
60
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
58
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
64
Kèm người
59
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Quyết đoán
65
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SK Slavia Praha | |
2016~2019 | 슬로반 리베레츠 | |
2014~2014 | SFC 오파바 | |
2014~2016 | 시그마 올로모우츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |