67
LM
L. Provod
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Provod
LM 67 CM 67 CAM 67
|
|
23.10.1996
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
14
64
64
64
64
64
64
63
64
64
62
62
62
62
63
63
62
Tốc độ
63
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
58
Thể chất
71
Tốc độ
64
Tăng tốc
63
Dứt điểm
59
Lực sút
72
Sút xa
67
Chọn vị trí
62
Vô lê
58
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
61
Sút xoáy
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
59
Lấy bóng
58
Cắt bóng
60
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Quyết đoán
66
Nhảy
72
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Provod mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SK Slavia Praha
2019~2019 디나모 체스케 부데요비체
2016~2018 FK 바니크 소콜로프
2015~2020 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%