70
CDM
S. Ricci
5
18
59
63
63
63
67
65
67
65
65
64
64
66
66
67
67
64
Tốc độ
67
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
67
Tăng tốc
68
Dứt điểm
39
Lực sút
64
Sút xa
62
Chọn vị trí
62
Vô lê
50
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
57
Sút xoáy
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
71
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Torino | |
2022~2022 | Torino | |
2019~2022 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |