75
CF
Roberto Firmino
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Firmino
CF
75
ST
73
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
70
72
71
71
71
72
63
71
71
58
57
59
59
61
61
58
Tốc độ
62
Sút
67
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
51
Thể chất
67
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
67
Lực sút
68
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
70
Penalty
64
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
67
Đá phạt
57
Sút xoáy
72
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
75
Kèm người
46
Lấy bóng
56
Cắt bóng
51
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Quyết đoán
66
Nhảy
73
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2011~2015 | TSG Hoffenheim | |
2010~2010 | 피게이렌세 | |
2010~2011 | 톰벤시 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |