97
CF
Roberto Firmino
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Firmino
CF
97
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
16
92
94
94
94
92
95
82
94
94
76
76
79
79
82
82
76
Tốc độ
90
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
98
Phòng thủ
68
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
90
Lực sút
88
Sút xa
94
Chọn vị trí
98
Vô lê
85
Penalty
83
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
90
Chuyền dài
91
Đá phạt
57
Sút xoáy
91
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
68
Lấy bóng
70
Cắt bóng
70
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
96
Bình tĩnh
101
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 26 - Lẻ 46
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2011~2015 | TSG Hoffenheim | |
2010~2010 | 피게이렌세 | |
2010~2011 | 톰벤시 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |