110
CF
Roberto Firmino
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Firmino
CF 110 ST 109
|
|
02.10.1991
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
106
107
105
105
103
106
93
105
105
87
86
89
89
92
92
87
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
77
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
103
Lực sút
105
Sút xa
101
Chọn vị trí
113
Vô lê
101
Penalty
95
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
96
Chuyền dài
99
Đá phạt
83
Sút xoáy
102
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
102
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
70
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
100
Thể lực
104
Quyết đoán
102
Nhảy
104
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2015~ Liverpool
2015~2023 Liverpool
2011~2015 TSG Hoffenheim
2010~2010 피게이렌세
2010~2011 톰벤시
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%