100
CF
Roberto Firmino
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Firmino
CF
100
ST
99
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
96
97
97
97
95
97
86
97
97
80
80
83
83
86
86
80
Tốc độ
94
Sút
94
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
74
Thể chất
90
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
91
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
94
Chuyền dài
95
Đá phạt
78
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
97
Kèm người
73
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
89
Thể lực
99
Quyết đoán
81
Nhảy
91
Bình tĩnh
99
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2011~2015 | TSG Hoffenheim | |
2010~2010 | 피게이렌세 | |
2010~2011 | 톰벤시 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |