66
ST
G. Rutter
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rutter
ST 66 CAM 67
|
|
20.04.2002
182cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
11
63
64
63
63
58
64
42
62
62
36
36
40
40
43
43
36
Tốc độ
67
Sút
59
Chuyền bóng
55
Rê bóng
67
Phòng thủ
21
Thể chất
59
Tốc độ
69
Tăng tốc
66
Dứt điểm
60
Lực sút
62
Sút xa
59
Chọn vị trí
63
Vô lê
58
Penalty
54
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
44
Chuyền dài
55
Đá phạt
38
Sút xoáy
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Phản ứng
63
Kèm người
17
Lấy bóng
21
Cắt bóng
14
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Quyết đoán
29
Nhảy
71
Bình tĩnh
62
TM đổ người
3
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rutter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leeds United
2021~ TSG Hoffenheim
2021~2023 TSG Hoffenheim
2020~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%