74
ST
S. Giménez
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Santiago Giménez
ST
74
182cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
14
71
70
68
68
65
68
56
67
67
52
52
52
52
55
55
52
Tốc độ
67
Sút
72
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
43
Thể chất
71
Tốc độ
67
Tăng tốc
69
Dứt điểm
74
Lực sút
74
Sút xa
68
Chọn vị trí
76
Vô lê
63
Penalty
73
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
57
Chuyền dài
62
Đá phạt
47
Sút xoáy
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Phản ứng
66
Kèm người
49
Lấy bóng
35
Cắt bóng
46
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Feyenoord | |
2020~2022 | Cruz Azul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |