69
CB
A. Szalai
6
15
54
54
54
54
58
54
64
57
57
66
66
64
64
63
63
66
Tốc độ
63
Sút
39
Chuyền bóng
56
Rê bóng
56
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
68
Tăng tốc
59
Dứt điểm
32
Lực sút
60
Sút xa
35
Chọn vị trí
55
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
56
Chuyền dài
65
Đá phạt
30
Sút xoáy
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
42
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Quyết đoán
69
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | SC Freiburg | |
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | Fenerbahce SK | |
2019~2021 | 아폴론 리마솔 | |
2017~2019 | 메초쾨베즈 즈초리 FC | |
2015~2017 | SK 라피트 빈 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |