70
CB
T. Holeš
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Holeš
CB 70 CDM 69
|
|
31.03.1993
180cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
14
64
64
64
64
64
63
66
64
64
67
67
66
66
66
66
67
Tốc độ
65
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
66
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
48
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
68
Chuyền dài
66
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
71
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tomáš Holeš mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SK Slavia Praha
2018~2019 FK 야블로네츠
2017~2018 FK 야블로네츠
2012~2018 FC 흐라데츠크랄로베
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%