70
CB
T. Holeš
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Holeš
CB
70
CDM
69
180cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
14
64
64
64
64
64
63
66
64
64
67
67
66
66
66
66
67
Tốc độ
65
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
66
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
48
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
68
Chuyền dài
66
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
65
Cắt bóng
67
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
71
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SK Slavia Praha | |
2018~2019 | FK 야블로네츠 | |
2017~2018 | FK 야블로네츠 | |
2012~2018 | FC 흐라데츠크랄로베 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |