68
CM
Unai Vencedor
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Unai Vencedor
CM 68 CDM 68
|
|
15.11.2000
176cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
60
62
61
61
65
63
65
62
62
63
63
62
62
63
63
63
Tốc độ
54
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
64
Phòng thủ
65
Thể chất
64
Tốc độ
48
Tăng tốc
62
Dứt điểm
57
Lực sút
65
Sút xa
68
Chọn vị trí
62
Vô lê
49
Penalty
43
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
72
Sút xoáy
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Phản ứng
63
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
66
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Quyết đoán
60
Nhảy
62
Bình tĩnh
67
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Unai Vencedor mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Athletic Club Bilbao
2018~2020 빌바오 아틀레틱
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%