69
CB
Vitor Hugo
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vitor Hugo
CB 69
|
|
20.05.1991
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
44
41
40
40
46
41
59
43
43
66
67
60
60
56
56
66
Tốc độ
58
Sút
29
Chuyền bóng
39
Rê bóng
42
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
58
Tăng tốc
58
Dứt điểm
25
Lực sút
47
Sút xa
19
Chọn vị trí
24
Vô lê
29
Penalty
40
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
28
Chuyền dài
44
Đá phạt
30
Sút xoáy
33
Rê bóng
36
Giữ bóng
47
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Quyết đoán
72
Nhảy
76
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vitor Hugo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Panathinaikos FC
2023~ 바이아
2020~ Trabzonspor
2020~2023 Trabzonspor
2019~2020 파우메이라스
2017~2019 Fiorentina
2016~2017 파우메이라스
2015~2015 파우메이라스
2013~2013 이투아누
2013~2014 아메리카 FC
2013~2016 톰벤시
2012~2012 이투아누
2011~2011 스포르트
2009~2011 산투안드레
2009~2013 주니오르 팀 푸트볼(PR) 
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%