70
CM
Y. Gerhardt
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yannick Gerhardt
CM 70
|
|
13.03.1994
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
63
66
65
65
67
66
66
65
65
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
58
Sút
62
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
59
Tăng tốc
58
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
68
Vô lê
50
Penalty
46
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
61
Chuyền dài
67
Đá phạt
48
Sút xoáy
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
63
Cắt bóng
66
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Yannick Gerhardt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%