106
ST
F. Inzaghi
24
22
103
100
97
97
87
96
71
94
94
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
101
Sút
103
Chuyền bóng
82
Rê bóng
96
Phòng thủ
47
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
104
Dứt điểm
109
Lực sút
101
Sút xa
93
Chọn vị trí
114
Vô lê
100
Penalty
97
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
67
Đá phạt
82
Sút xoáy
93
Rê bóng
91
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
102
Phản ứng
108
Kèm người
35
Lấy bóng
41
Cắt bóng
56
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Quyết đoán
78
Nhảy
102
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 22 - Chẵn 42
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2012 | AC Milan | |
1997~2001 | Juventus F.C | |
1996~1997 | Bergamo Calcio | |
1995~1996 | Parma | |
1993~1994 | Ellas Verona | |
1992~1993 | 알비노레페 | |
1991~1995 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |