91
ST
F. Inzaghi
16
21
88
84
81
81
73
80
58
79
79
53
53
58
58
60
60
53
Tốc độ
85
Sút
90
Chuyền bóng
67
Rê bóng
81
Phòng thủ
37
Thể chất
70
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
95
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
96
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
55
Chuyền dài
66
Đá phạt
70
Sút xoáy
75
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Phản ứng
94
Kèm người
28
Lấy bóng
25
Cắt bóng
50
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
51
Nhảy
80
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2012 | AC Milan | |
1997~2001 | Juventus F.C | |
1996~1997 | Bergamo Calcio | |
1995~1996 | Parma | |
1993~1994 | Ellas Verona | |
1992~1993 | 알비노레페 | |
1991~1995 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |