95
ST
F. Inzaghi
18
19
92
89
85
85
79
86
61
83
83
54
54
58
58
61
61
54
Tốc độ
85
Sút
93
Chuyền bóng
72
Rê bóng
87
Phòng thủ
36
Thể chất
74
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
96
Lực sút
92
Sút xa
87
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
49
Chuyền dài
71
Đá phạt
73
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Phản ứng
95
Kèm người
23
Lấy bóng
24
Cắt bóng
50
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Quyết đoán
56
Nhảy
92
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2012 | AC Milan | |
1997~2001 | Juventus F.C | |
1996~1997 | Bergamo Calcio | |
1995~1996 | Parma | |
1993~1994 | Ellas Verona | |
1992~1993 | 알비노레페 | |
1991~1995 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |