95
ST
F. Inzaghi
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filippo Inzaghi
ST 95
|
09.08.1973
181cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
19
92
90
86
86
79
87
62
84
84
55
55
59
59
62
62
55
Tốc độ
88
Sút
93
Chuyền bóng
71
Rê bóng
88
Phòng thủ
37
Thể chất
74
Tốc độ
91
Tăng tốc
85
Dứt điểm
97
Lực sút
89
Sút xa
90
Chọn vị trí
105
Vô lê
92
Penalty
89
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
54
Chuyền dài
69
Đá phạt
74
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
95
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
53
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Quyết đoán
72
Nhảy
90
Bình tĩnh
87
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Filippo Inzaghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2001~2012 AC Milan
1997~2001 Juventus F.C
1996~1997 Bergamo Calcio
1995~1996 Parma
1993~1994 Ellas Verona
1992~1993 알비노레페
1991~1995 피아첸차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%