98
LB
L. Pellegrini
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Pellegrini
LB
98
178cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
21
86
89
91
91
89
89
91
92
92
91
91
95
95
95
95
91
Tốc độ
100
Sút
74
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
93
Thể chất
85
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
70
Lực sút
82
Sút xa
73
Chọn vị trí
96
Vô lê
71
Penalty
73
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
101
Chuyền dài
89
Đá phạt
63
Sút xoáy
86
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
97
Cắt bóng
90
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
77
Thể lực
94
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Latium | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | Genoa | |
2019~ | Juventus F.C | |
2019~2019 | Cagliari | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2019 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |