95
LB
L. Pellegrini
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Pellegrini
LB
95
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
20
84
87
89
89
88
88
90
89
89
90
90
92
92
92
92
90
Tốc độ
93
Sút
75
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
92
Thể chất
85
Tốc độ
92
Tăng tốc
96
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
92
Vô lê
73
Penalty
67
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
94
Chuyền dài
83
Đá phạt
67
Sút xoáy
87
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
91
Phản ứng
92
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
80
Thể lực
88
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Latium | |
2022~ | Eintracht Frankfurt | |
2022~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | Genoa | |
2019~ | Juventus F.C | |
2019~2019 | Cagliari | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2019 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |